Đơn vị tính: 1000đ |
|||||||
TT |
Lịch trình |
Km |
Thời gian |
5 chỗ |
8 chỗ |
16 chỗ |
30 chỗ |
Thuê xe đường dài từ Hà Nội đi Các Tỉnh Phía Nam |
|||||||
(Đến TT/ Thành phố) |
|||||||
1 |
Hà Nam (Phủ Lý) |
70 |
1 chiều |
650 |
700 |
1000 |
1500 |
140 |
1 ngày |
1100 |
1200 |
1500 |
2500 |
||
2 |
Ninh Bình |
110 |
1 chiều |
1100 |
1200 |
1400 |
2000 |
220 |
1 ngày |
1400 |
1500 |
1800 |
3000 |
||
3 |
Nam Định |
100 |
1 chiều |
1100 |
1200 |
1400 |
3000 |
200 |
1 ngày |
1400 |
1500 |
1800 |
3000 |
||
4 |
Thái Bình |
130 |
1 chiều |
1200 |
1300 |
1500 |
2200 |
260 |
1 ngày |
1500 |
1700 |
2200 |
3300 |
||
5 |
Thanh Hóa |
180 |
1 chiều |
1600 |
1800 |
2000 |
3000 |
360 |
3 ngày 2 đêm |
3200 |
3500 |
4500 |
5500 |
||
6 |
Hưng Yên |
70 |
1 chiều |
650 |
700 |
1000 |
2000 |
140 |
1 ngày |
1100 |
1200 |
1500 |
2500 |
||
7 |
Hải Dương |
70 |
1 chiều |
700 |
800 |
1300 |
2000 |
140 |
1 ngày |
1200 |
1300 |
1800 |
2300 |
||
8 |
Quảng Bình |
550 |
1 chiều |
4500 |
4800 |
5500 |
8000 |
1100 |
4 ngày 3 đêm |
7500 |
8000 |
9000 |
12000 |
||
9 |
Quảng Trị |
650 |
1 chiều |
4800 |
5100 |
5800 |
8500 |
1300 |
4 ngày 3 đêm |
7800 |
8300 |
9300 |
12500 |
||
Thuê xe đường dài từ Hà Nội đi các tỉnh Đông Bắc |
|||||||
(đến TT/ Thành phố) |
|||||||
1 |
Bắc Ninh |
45 |
1 chiều |
450 |
500 |
650 |
1200 |
90 |
1 ngày |
1000 |
1200 |
1600 |
2000 |
||
2 |
Bắc Giang |
70 |
1 chiều |
600 |
700 |
1000 |
1400 |
150 |
1 ngày |
1100 |
1300 |
1600 |
2800 |
||
3 |
Lạng Sơn |
180 |
1 chiều |
1500 |
1600 |
1900 |
3000 |
360 |
1 ngày |
1800 |
2000 |
2500 |
3500 |
||
4 |
Hải Phòng |
110 |
1 chiều |
1000 |
1200 |
1500 |
2200 |
220 |
2 ngày 1 đêm |
2100 |
2400 |
2700 |
3800 |
||
Thuê xe đường dài từ Hà Nội đi Các Tỉnh Phía Bắc |
|||||||
(đến TT/Thành phố) |
|||||||
1 |
Thái Nguyên |
90 |
1 chiều |
800 |
900 |
1100 |
1800 |
180 |
1 ngày |
1300 |
1400 |
1800 |
3000 |
||
2 |
Bắc Cạn |
180 |
1 chiều |
1600 |
1800 |
2200 |
3300 |
360 |
2 ngày 1 đêm |
2500 |
2700 |
3200 |
4800 |
||
Thuê xe đi tỉnh giá rẻ với cung đường từ Hà Nội đi các tỉnh Tây Bắc |
|||||||
(đến TT/ Thành phố) |
|||||||
1 |
Hòa Bình |
100 |
1 chiều |
900 |
1000 |
1300 |
2300 |
200 |
2 ngày 1 đêm |
2100 |
2400 |
2800 |
3800 |
||
2 |
Phú Thọ |
130 |
1 chiều |
1000 |
1100 |
1400 |
2400 |
240 |
2 ngày 1 đêm |
2300 |
2500 |
2800 |
3800 |
||
3 |
Tuyên Quang |
140 |
1 chiều |
1400 |
1500 |
1800 |
2800 |
280 |
2 ngày 1 đêm |
2300 |
2500 |
2800 |
4000 |
||
4 |
Yên Bái |
170 |
1 chiều |
1600 |
1700 |
2000 |
3000 |
340 |
2 ngày 1 đêm |
2500 |
2800 |
3300 |
4200 |
||
5 |
Sơn La |
330 |
1 chiều |
2700 |
2800 |
3000 |
4000 |
660 |
2 ngày 1 đêm |
3300 |
3500 |
4000 |
5500 |
Với bảng giá cụ thể trên bạn sẽ có được những thông tin về giá cả tốt nhất, ngoài ra nếu như bạn có nhu cầu thuê xe đường dài giá rẻ ở những cung đường khác mà không có ở trên danh sách bảng giá hoặc số ngày thay đổi bạn hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi để có được báo giá tốt nhất và kèm theo là những ưu đãi, những chương trình khuyến mại tại thời điểm bạn sử dụng dịch vụ giúp bạn giảm chi phí đáng kể nhất, tiết kiệm thời gian, đơn giản hóa việc thuê xe và được sử dụng dịch vụ tốt nhất chỉ có tại thuê xe taxi đường dài giá rẻ tại Hà Nội.
Cuối cùng, xin kính chúc quý khách thượng lộ bình an, có những chuyến vui chơi dã ngoại, những chuyến đường dài ý nghĩa, vui vẻ, an toàn và cũng đừng quên lựa chọn dịch vụ cho thuê xe có lái của xetaxiduongdaigiare.vn. Với chúng tôi, dịch vụ hoàn hảo, yêu cầu và sự thoải mái của khách hàng luôn được đặt lên hàng đầu.